Có 1 kết quả:
冰塞 bīng sāi ㄅㄧㄥ ㄙㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ice blockage
(2) freezing of waterway
(2) freezing of waterway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0